Trang chủQ0X • SGX
add
Ley Choon Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,047 $
Phạm vi một năm
0,034 $ - 0,061 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,70 Tr SGD
Số lượng trung bình
587,19 N
Tỷ số P/E
5,39
Tỷ lệ cổ tức
5,87%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,21 Tr | 2,54% |
Chi phí hoạt động | 3,15 Tr | 13,42% |
Thu nhập ròng | 3,66 Tr | 35,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,37 | 32,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,89 Tr | 23,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,53 Tr | -4,23% |
Tổng tài sản | 87,74 Tr | -1,61% |
Tổng nợ | 24,19 Tr | -29,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,66 Tr | 35,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 608,00 N | -88,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,00 N | 78,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,40 Tr | 44,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,93 Tr | -118,75% |
Dòng tiền tự do | 3,73 Tr | 35,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
864