Trang chủQ11 • FRA
add
Amaroq Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 €
Mức chênh lệch một ngày
0,77 € - 0,78 €
Phạm vi một năm
0,77 € - 2,26 €
Giá trị vốn hóa thị trường
17,23 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,45 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 5,86 Tr | 39,13% |
Thu nhập ròng | -5,65 Tr | -207,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -163,88 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,08 Tr | -50,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,73 Tr | 196,02% |
Tổng tài sản | 342,02 Tr | 92,20% |
Tổng nợ | 68,25 Tr | 60,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,65 Tr | -207,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,13 Tr | 38,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,10 Tr | 32,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,84 Tr | 42.427,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,31 Tr | 307,37% |
Dòng tiền tự do | -19,31 Tr | 39,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25