Trang chủQ3J • FRA
add
Global Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 €
Mức chênh lệch một ngày
0,095 € - 0,095 €
Phạm vi một năm
0,065 € - 0,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,49 Tr | 1.877,61% |
Thu nhập ròng | -2,52 Tr | -1.897,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 Tr | 136,39% |
Tổng tài sản | 2,28 Tr | 168,42% |
Tổng nợ | 502,26 N | 144,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -183,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -217,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,52 Tr | -1.897,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,41 Tr | -2.956,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 134,90 N | -83,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,28 Tr | -466,51% |
Dòng tiền tự do | -1,45 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web