Trang chủQ74 • FRA
add
Takasago Thermal Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,20 €
Mức chênh lệch một ngày
48,80 € - 48,80 €
Phạm vi một năm
27,65 € - 50,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
603,15 T JPY
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,20 T | 33,79% |
Chi phí hoạt động | 9,93 T | 23,02% |
Thu nhập ròng | 8,96 T | 341,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,51 | 230,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,77 T | 280,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,29 T | -9,58% |
Tổng tài sản | 301,08 T | 4,29% |
Tổng nợ | 119,96 T | -4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,96 T | 341,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 1923
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.858