Trang chủQ • CVE
add
Quetzal Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 796,24 N | 374,71% |
Thu nhập ròng | -814,76 N | -332,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,07 N | -90,80% |
Tổng tài sản | 3,82 Tr | 78,02% |
Tổng nợ | 1,52 Tr | 201,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -814,76 N | -332,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -277,41 N | -132,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,00 N | 81,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -307,41 N | -287,16% |
Dòng tiền tự do | 166,17 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web