Trang chủQAIR • STO
add
Qleanair AB
Giá đóng cửa hôm trước
17,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
17,20 kr - 17,75 kr
Phạm vi một năm
16,70 kr - 36,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
260,78 Tr SEK
Số lượng trung bình
17,21 N
Tỷ số P/E
32,50
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,86 Tr | -8,88% |
Chi phí hoạt động | 73,35 Tr | 10,81% |
Thu nhập ròng | -4,13 Tr | -139,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,66 | -143,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,56 Tr | -77,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,82 Tr | -14,06% |
Tổng tài sản | 646,07 Tr | -4,69% |
Tổng nợ | 438,38 Tr | -5,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,13 Tr | -139,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,43 Tr | -81,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,27 Tr | -118,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -429,00 N | 98,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 Tr | 88,22% |
Dòng tiền tự do | -7,60 Tr | -131,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
113