Trang chủQAIR • STO
add
Qleanair AB
Giá đóng cửa hôm trước
23,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
23,10 kr - 23,50 kr
Phạm vi một năm
22,60 kr - 36,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
346,22 Tr SEK
Số lượng trung bình
12,86 N
Tỷ số P/E
15,33
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,83 Tr | -14,86% |
Chi phí hoạt động | 70,88 Tr | -0,49% |
Thu nhập ròng | -626,00 N | -103,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,55 | -104,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -103,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,80 Tr | -67,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -100,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,00 Tr | -25,23% |
Tổng tài sản | 643,71 Tr | -9,53% |
Tổng nợ | 438,57 Tr | -13,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -626,00 N | -103,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,07 Tr | 0,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,29 Tr | -25,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,84 Tr | -160,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,61 Tr | -134,20% |
Dòng tiền tự do | 10,95 Tr | -0,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
113