Trang chủQAL • ASX
add
Qualitas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 $
Mức chênh lệch một ngày
3,25 $ - 3,34 $
Phạm vi một năm
2,12 $ - 3,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
999,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
224,88 N
Tỷ số P/E
33,21
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,75 Tr | 7,52% |
Chi phí hoạt động | 13,35 Tr | 10,66% |
Thu nhập ròng | 8,14 Tr | 29,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,31 | 20,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,14 Tr | 6,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,10 Tr | -47,58% |
Tổng tài sản | 447,25 Tr | -37,06% |
Tổng nợ | 79,39 Tr | -77,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 367,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,14 Tr | 29,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,34 Tr | -152,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,37 Tr | -9.340,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,93 Tr | -2,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,64 Tr | -1.196,54% |
Dòng tiền tự do | 618,30 Tr | 20,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web