Trang chủQBAT • CNSX
add
Quantum Battery Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 1,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
514,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 31,05 N | -39,86% |
Thu nhập ròng | -49,99 N | 33,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 508,00 | -99,50% |
Tổng tài sản | 9,38 Tr | -0,50% |
Tổng nợ | 2,52 Tr | 39,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,99 N | 33,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,90 N | -21,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,14 N | -452,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,32 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -210,36 N | -227,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web