Trang chủQBIO • OTCMKTS
add
Q BioMed Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,51 N USD
Số lượng trung bình
5,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,35 N | 45,38% |
Chi phí hoạt động | 3,44 Tr | -53,16% |
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | 75,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -721,67 | 82,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,40 Tr | 53,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,97 N | -85,47% |
Tổng tài sản | 3,52 Tr | 334,29% |
Tổng nợ | 8,13 Tr | 48,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -99,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 201,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | 75,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,94 Tr | 145,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,14 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 907,76 N | -79,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -294,04 N | -276,21% |
Dòng tiền tự do | 531,90 N | 138,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
2