Trang chủQBT • FRA
add
Valuno Group publ AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 €
Mức chênh lệch một ngày
0,16 € - 0,16 €
Phạm vi một năm
0,15 € - 0,39 €
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,40 Tr | 358,97% |
Chi phí hoạt động | 1,70 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | -600,00 N | 45,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,56 | 88,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -100,00 N | 85,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 Tr | 214,29% |
Tổng tài sản | 18,40 Tr | 61,40% |
Tổng nợ | 16,00 Tr | 105,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -600,00 N | 45,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,90 Tr | -5.800,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -700,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,10 Tr | -6.000,00% |
Dòng tiền tự do | -6,21 Tr | -12.525,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
32