Trang chủQC7 • SGX
add
Q & M Dental Group (Singapore) Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
280,19 Tr SGD
Số lượng trung bình
682,90 N
Tỷ số P/E
23,42
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,40 Tr | 1,89% |
Chi phí hoạt động | 7,29 Tr | -1,17% |
Thu nhập ròng | 4,90 Tr | 83,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,04 | 80,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,41 Tr | 20,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,29 Tr | -3,38% |
Tổng tài sản | 253,27 Tr | -2,53% |
Tổng nợ | 145,04 Tr | -8,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 946,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,90 Tr | 83,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,64 Tr | 21,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -552,50 N | 77,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,94 Tr | -14,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -851,00 N | 72,88% |
Dòng tiền tự do | 6,39 Tr | 30,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
812