Trang chủQC7 • SGX
add
Q & M Dental Group (Singapore) Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
289,76 Tr SGD
Số lượng trung bình
524,54 N
Tỷ số P/E
19,42
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,94 Tr | -3,87% |
Chi phí hoạt động | 6,99 Tr | 0,93% |
Thu nhập ròng | 2,42 Tr | -21,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | -18,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,96 Tr | -3,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,34 Tr | 1,03% |
Tổng tài sản | 247,77 Tr | -4,18% |
Tổng nợ | 139,27 Tr | -10,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 948,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,42 Tr | -21,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,41 Tr | 19,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,60 Tr | -145,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,78 Tr | 5,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 Tr | 259,19% |
Dòng tiền tự do | 4,44 Tr | -23,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
812