Trang chủQCCO • OTCMKTS
add
QC Holdings, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
1,90 $
Mức chênh lệch một ngày
1,92 $ - 1,96 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 1,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,22 Tr USD
Số lượng trung bình
9,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,70 Tr | 5,97% |
Chi phí hoạt động | 6,11 Tr | -10,26% |
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | 36,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,31 | 40,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -14,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,37 Tr | -24,36% |
Tổng tài sản | 138,89 Tr | 0,88% |
Tổng nợ | 115,50 Tr | 5,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | 36,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,80 Tr | 23,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,10 Tr | -2,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,43 Tr | -61,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,17 Tr | -39,97% |
Dòng tiền tự do | -846,00 N | 78,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.270