Trang chủQCRH • NASDAQ
add
QCR Holdings, Inc.
92,67 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
92,67 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:03:59 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
90,94 $
Mức chênh lệch một ngày
90,90 $ - 92,87 $
Phạm vi một năm
49,48 $ - 93,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T USD
Số lượng trung bình
74,15 N
Tỷ số P/E
13,46
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,40 Tr | 6,86% |
Chi phí hoạt động | 48,82 Tr | 0,32% |
Thu nhập ròng | 27,78 Tr | 10,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,32 | 3,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,78 | 17,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 583,60 Tr | 22,55% |
Tổng tài sản | 9,09 T | 6,42% |
Tổng nợ | 8,11 T | 5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 976,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,78 Tr | 10,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 238,12 Tr | 856,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -337,17 Tr | -81,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,71 Tr | -38,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,67 Tr | -42,19% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
QCR Holdings, Inc., through its subsidiaries, provides commercial and consumer banking, and trust and asset management services for the Quad City and Cedar Rapids communities. QCR Holdings, Inc. was founded in 1993 and is headquartered in Moline, Illinois. Wikipedia
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
976