Trang chủQCX • CVE
add
QcX Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 31,38 N | 4,88% |
Thu nhập ròng | -32,79 N | 22,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,72 N | -90,08% |
Tổng tài sản | 4,24 Tr | 0,09% |
Tổng nợ | 275,68 N | 167,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,79 N | 22,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,44 N | -127,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -850,00 | 25,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,29 N | 70,20% |
Dòng tiền tự do | -85,91 N | -3.618,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web