Trang chủQCX • CVE
add
QcX Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
759,51 N CAD
Số lượng trung bình
69,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 35,33 N | 6,51% |
Thu nhập ròng | -43,48 N | -45,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,85 N | -98,38% |
Tổng tài sản | 4,15 Tr | -8,47% |
Tổng nợ | 101,82 N | -70,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,48 N | -45,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,64 N | -162,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,64 N | -105,90% |
Dòng tiền tự do | -5,24 N | -112,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web