Trang chủQDROF • OTCMKTS
add
Quadro Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,031 $
Giá trị vốn hóa thị trường
855,66 N CAD
Số lượng trung bình
333,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 69,46 N | 23,96% |
Thu nhập ròng | -73,22 N | -20,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,77 N | -1.969,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,87 N | 103,66% |
Tổng tài sản | 2,20 Tr | -15,71% |
Tổng nợ | 129,13 N | 59,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,22 N | -20,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,14 N | -69,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,66 N | 5,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,48 N | -555,95% |
Dòng tiền tự do | -12,68 N | 72,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web