Trang chủQDROF • OTCMKTS
add
Quadro Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,031 $
Giá trị vốn hóa thị trường
997,91 N CAD
Số lượng trung bình
1,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 24,20 N | -89,78% |
Thu nhập ròng | -30,09 N | 87,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,50 N | 109,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,30 N | 170,39% |
Tổng tài sản | 2,15 Tr | -10,92% |
Tổng nợ | 111,03 N | 10,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,09 N | 87,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,57 N | -60,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,00 N | 316,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,57 N | 1,02% |
Dòng tiền tự do | -34,60 N | -280,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web