Trang chủQE4 • FRA
add
Blusky Carbon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 €
Mức chênh lệch một ngày
0,083 € - 0,083 €
Phạm vi một năm
0,028 € - 0,46 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 534,42 N | — |
Chi phí hoạt động | 264,46 N | -69,42% |
Thu nhập ròng | -327,52 N | 95,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,29 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -53,54 N | 95,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,33 N | -62,93% |
Tổng tài sản | 4,48 Tr | -7,96% |
Tổng nợ | 3,63 Tr | 12,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 847,10 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -327,52 N | 95,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -533,49 N | 26,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,01 N | 96,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 144,43 N | -91,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -392,40 N | -163,00% |
Dòng tiền tự do | -456,92 N | -104,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8