Trang chủQEM • ASX
add
QEM Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,034 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
158,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -4,35 N | 98,05% |
Chi phí hoạt động | 892,02 N | 17,87% |
Thu nhập ròng | 341,72 N | 131,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,86 N | -1.732,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -859,44 N | 8,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 Tr | -16,50% |
Tổng tài sản | 2,32 Tr | -31,66% |
Tổng nợ | 751,70 N | 17,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -96,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -139,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 341,72 N | 131,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -772,99 N | 19,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,50 Tr | 1.662,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,61 N | -104,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 682,13 N | 491,62% |
Dòng tiền tự do | -475,01 N | 23,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web