Trang chủQEPC • OTCMKTS
add
Q.E.P.
Giá đóng cửa hôm trước
38,32 $
Phạm vi một năm
25,07 $ - 49,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,74 Tr USD
Số lượng trung bình
2,33 N
Tỷ số P/E
8,02
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,69 Tr | 199,40% |
Chi phí hoạt động | 16,75 Tr | 281,68% |
Thu nhập ròng | 3,32 Tr | 328,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,86 | 176,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,69 Tr | -0,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,55 Tr | 27,64% |
Tổng tài sản | 138,27 Tr | 9,87% |
Tổng nợ | 55,34 Tr | 3,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,32 Tr | 328,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,35 Tr | -732,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | -113,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | 90,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,55 Tr | -148,54% |
Dòng tiền tự do | -6,48 Tr | -199,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
360