Trang chủQES • KLSE
add
QES Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,52 RM - 0,53 RM
Phạm vi một năm
0,46 RM - 0,78 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
429,66 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
27,62
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,01 Tr | 1,57% |
Chi phí hoạt động | 10,54 Tr | 40,10% |
Thu nhập ròng | 6,37 Tr | -7,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,36 | -8,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,02 Tr | -12,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,06 Tr | 29,75% |
Tổng tài sản | 286,69 Tr | 4,91% |
Tổng nợ | 104,56 Tr | 3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 834,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,37 Tr | -7,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,50 Tr | 236,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,99 Tr | -9,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,47 Tr | -55,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,60 Tr | 14,69% |
Dòng tiền tự do | 24,83 Tr | 553,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
470