Trang chủQES • SGX
add
China Sunsine Chemical Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,54 $ - 0,55 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
133,04 Tr SGD
Số lượng trung bình
889,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 883,21 Tr | 0,29% |
Chi phí hoạt động | 93,94 Tr | -4,32% |
Thu nhập ròng | 117,53 Tr | 32,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,31 | 31,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,41 Tr | 10,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 T | 22,67% |
Tổng tài sản | 4,68 T | 6,69% |
Tổng nợ | 470,35 Tr | 2,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 953,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,53 Tr | 32,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,85 Tr | -3,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,84 Tr | 83,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,68 Tr | -108,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,57 Tr | 47,26% |
Dòng tiền tự do | 80,06 Tr | 234,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
2.098