Trang chủQFE • ASX
add
QuickFee Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,047 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
91,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,28 Tr | 31,74% |
Chi phí hoạt động | 3,31 Tr | -5,97% |
Thu nhập ròng | -651,00 N | 64,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,20 | 73,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,55 Tr | 300,09% |
Tổng tài sản | 70,75 Tr | 47,05% |
Tổng nợ | 62,24 Tr | 58,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -651,00 N | 64,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,50 N | 103,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,00 N | 491,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,72 Tr | 19,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,84 Tr | 915,22% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web