Trang chủQFE • ASX
add
QuickFee Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,073 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,063 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,74 Tr AUD
Số lượng trung bình
56,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,35 Tr | 23,94% |
Chi phí hoạt động | 3,66 Tr | -2,72% |
Thu nhập ròng | -613,00 N | 63,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,08 | 70,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,44 Tr | 298,25% |
Tổng tài sản | 81,62 Tr | 53,10% |
Tổng nợ | 73,91 Tr | 56,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -613,00 N | 63,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,00 N | 98,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,50 N | -85,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 978,00 N | -80,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 942,50 N | 285,48% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web