Trang chủQFP • FRA
add
Element 25 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 €
Mức chênh lệch một ngày
0,13 € - 0,14 €
Phạm vi một năm
0,091 € - 0,23 €
Giá trị vốn hóa thị trường
52,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
690,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 N | -99,92% |
Chi phí hoạt động | 564,26 N | -68,64% |
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | 82,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,70 N | -22.975,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,21 Tr | 81,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,85 Tr | -77,71% |
Tổng tài sản | 63,53 Tr | -17,67% |
Tổng nợ | 7,94 Tr | -35,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | 82,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 Tr | 83,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,27 Tr | 65,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 215,26 N | -98,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,36 Tr | 10,70% |
Dòng tiền tự do | -3,00 Tr | 71,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web