Trang chủQFRA • FRA
add
Greenland Hong Kong Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 €
Mức chênh lệch một ngày
0,013 € - 0,013 €
Phạm vi một năm
0,0045 € - 0,085 €
Giá trị vốn hóa thị trường
455,24 Tr HKD
Số lượng trung bình
267,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,47 T | -46,43% |
Chi phí hoạt động | 336,27 Tr | -20,82% |
Thu nhập ròng | -782,09 Tr | 12,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,49 | -63,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -360,04 Tr | -571,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 695,11 Tr | -59,54% |
Tổng tài sản | 114,47 T | -10,74% |
Tổng nợ | 97,32 T | -10,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -782,09 Tr | 12,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 285,97 Tr | 157,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 205,32 Tr | -87,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -632,51 Tr | 44,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,06 Tr | -1.189,81% |
Dòng tiền tự do | -438,80 Tr | -295,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.364