Trang chủQGR • CVE
add
Q-Gold Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 125,09 N | -0,61% |
Thu nhập ròng | -151,43 N | -5,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -124,16 N | -0,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,94 N | -33,82% |
Tổng tài sản | 107,21 N | -49,09% |
Tổng nợ | 2,22 Tr | 22,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -287,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -151,43 N | -5,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,37 N | 51,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,37 N | 91,93% |
Dòng tiền tự do | 2,12 N | 103,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web