Trang chủQGR • CVE
add
Q-Gold Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
83,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 292,95 N | 388,37% |
Thu nhập ròng | -305,85 N | -320,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -292,02 N | -401,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 624,40 N | 3.506,32% |
Tổng tài sản | 738,28 N | 569,50% |
Tổng nợ | 2,46 Tr | 19,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -93,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 56,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -305,85 N | -320,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,32 N | -1.479,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,32 N | -1.479,32% |
Dòng tiền tự do | 11,21 N | -62,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web