Trang chủQH • NASDAQ
add
Quhuo Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
1,34 $
Mức chênh lệch một ngày
1,28 $ - 1,35 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 2,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
116,49 Tr USD
Số lượng trung bình
16,81 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 713,47 Tr | -27,42% |
Chi phí hoạt động | 41,76 Tr | -23,00% |
Thu nhập ròng | 27,62 Tr | 325,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | 486,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,84 Tr | -636,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -48,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,20 Tr | -44,35% |
Tổng tài sản | 867,03 Tr | -15,98% |
Tổng nợ | 406,41 Tr | -22,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 460,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,62 Tr | 325,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
490