Trang chủQHD • FRA
add
Qinhuangdao Port Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 €
Mức chênh lệch một ngày
0,25 € - 0,25 €
Phạm vi một năm
0,18 € - 0,28 €
Giá trị vốn hóa thị trường
17,99 T HKD
Số lượng trung bình
65,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 T | 6,08% |
Chi phí hoạt động | 306,81 Tr | -6,10% |
Thu nhập ròng | 226,06 Tr | -5,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,59 | -10,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 641,60 Tr | 17,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,28 T | 50,84% |
Tổng tài sản | 27,88 T | -0,52% |
Tổng nợ | 7,61 T | -12,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,06 Tr | -5,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 303,53 Tr | 1.372,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -498,10 Tr | 83,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -475,72 Tr | -2.882,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -669,04 Tr | 77,08% |
Dòng tiền tự do | 1,12 T | 257,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trang web
Nhân viên
8.674