Trang chủQHD • FRA
add
Qinhuangdao Port Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 €
Mức chênh lệch một ngày
0,25 € - 0,25 €
Phạm vi một năm
0,14 € - 0,25 €
Giá trị vốn hóa thị trường
20,12 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 T | -5,93% |
Chi phí hoạt động | 188,25 Tr | 14,88% |
Thu nhập ròng | 576,34 Tr | 16,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,97 | 23,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 855,84 Tr | -7,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 T | -48,20% |
Tổng tài sản | 28,70 T | 1,41% |
Tổng nợ | 8,83 T | -6,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 576,34 Tr | 16,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 755,99 Tr | -12,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -802,95 Tr | 32,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -214,89 Tr | 59,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -261,57 Tr | 69,43% |
Dòng tiền tự do | 1,26 T | -1,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trang web
Nhân viên
9.826