Trang chủQHL • ASX
add
Quickstep Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,89 Tr AUD
Số lượng trung bình
103,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,99 Tr | -17,24% |
Chi phí hoạt động | 3,24 Tr | 9,76% |
Thu nhập ròng | -3,50 Tr | -204,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,43 | -267,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 Tr | 46,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -497,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,85 Tr | 61,41% |
Tổng tài sản | 62,38 Tr | -21,25% |
Tổng nợ | 60,16 Tr | -5,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,50 Tr | -204,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,44 Tr | 173,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,00 N | -224,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -943,00 N | 6,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,50 Tr | 2.441,41% |
Dòng tiền tự do | 570,25 N | 284,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
280