Trang chủQIFTF • OTCMKTS
add
Quorum Information Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,93 Tr | -4,51% |
Chi phí hoạt động | 3,81 Tr | -16,09% |
Thu nhập ròng | 788,31 N | 348,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,94 | 360,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,22 Tr | 74,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 Tr | -47,68% |
Tổng tài sản | 43,13 Tr | -8,87% |
Tổng nợ | 13,77 Tr | -34,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 788,31 N | 348,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,50 Tr | 94,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -622,81 N | 21,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,50 Tr | -1.206,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,64 Tr | -781,66% |
Dòng tiền tự do | 1,49 Tr | 176,98% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web