Trang chủQIND • OTCMKTS
add
Quality Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 Tr USD
Số lượng trung bình
246,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,66 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | -34,39% |
Thu nhập ròng | -469,11 N | 75,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,62 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,49 N | 94,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 887,52 N | — |
Tổng tài sản | 17,06 Tr | — |
Tổng nợ | 15,11 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -469,11 N | 75,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,59 Tr | 30,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 772,52 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 941,82 N | -59,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,38 N | 4.115,13% |
Dòng tiền tự do | 5,54 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
101