Trang chủQINTER • CPH
add
Q-Interline Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
4,86 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,82 kr - 5,05 kr
Phạm vi một năm
4,62 kr - 9,50 kr
Số lượng trung bình
5,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,87 Tr | 55,69% |
Chi phí hoạt động | 8,97 Tr | 25,83% |
Thu nhập ròng | -2,63 Tr | 22,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,23 | 50,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,26 Tr | 14,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 Tr | 306,13% |
Tổng tài sản | 32,27 Tr | 29,48% |
Tổng nợ | 20,66 Tr | -12,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,63 Tr | 22,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,32 Tr | -481,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,00 N | 48,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,09 Tr | 127,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,33 Tr | -1.160,68% |
Dòng tiền tự do | -1,21 Tr | 25,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
32