Trang chủQIPT • TSE
add
Quipt Home Medical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,28 $
Mức chênh lệch một ngày
3,28 $ - 3,36 $
Phạm vi một năm
3,28 $ - 6,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
144,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,76 Tr | 5,01% |
Chi phí hoạt động | 43,54 Tr | 5,89% |
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | -64,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,80 | -56,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,99 Tr | 9,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,40 Tr | -29,55% |
Tổng tài sản | 249,78 Tr | 3,05% |
Tổng nợ | 139,98 Tr | 6,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | -64,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,52 Tr | -7,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,12 Tr | -581,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,42 Tr | -267,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -201,00 N | -101,09% |
Dòng tiền tự do | 7,39 Tr | -37,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.200