Trang chủQK9 • FRA
add
Eurogroup Laminations SpA
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 €
Mức chênh lệch một ngày
2,41 € - 2,50 €
Phạm vi một năm
2,09 € - 4,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
228,46 Tr EUR
Số lượng trung bình
23,00
Tỷ số P/E
7,02
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 222,79 Tr | 15,40% |
Chi phí hoạt động | 42,87 Tr | 8,11% |
Thu nhập ròng | 14,28 Tr | 114,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,41 | 86,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,38 Tr | -25,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,20 Tr | -5,93% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 12,00% |
Tổng nợ | 815,05 Tr | 13,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 501,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,28 Tr | 114,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,02 Tr | -46,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,22 Tr | 75,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,74 Tr | -145,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,28 Tr | -55,23% |
Dòng tiền tự do | -38,58 T | 4,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
3.038