Trang chủQL • KLSE
add
QL Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,75 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,75 RM - 4,80 RM
Phạm vi một năm
4,14 RM - 4,90 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
17,45 T MYR
Số lượng trung bình
2,42 Tr
Tỷ số P/E
37,89
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 T | 6,22% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | 6,54% |
Thu nhập ròng | 125,97 Tr | 1,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,93 | -4,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 269,46 Tr | 4,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 669,85 Tr | 52,37% |
Tổng tài sản | 6,04 T | 7,83% |
Tổng nợ | 2,45 T | 1,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,97 Tr | 1,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 237,18 Tr | -3,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,03 Tr | 22,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,67 Tr | 104,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 191,81 Tr | 9.866,50% |
Dòng tiền tự do | 100,64 Tr | -55,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
6.108