Trang chủQLIFE • STO
add
Qlife Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,46 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,34 kr - 2,46 kr
Phạm vi một năm
1,30 kr - 179,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 Tr SEK
Số lượng trung bình
44,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,00 N | -15,22% |
Chi phí hoạt động | 7,92 Tr | -63,21% |
Thu nhập ròng | -12,98 Tr | 42,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,28 N | 32,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,00 Tr | 50,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,00 N | -99,07% |
Tổng tài sản | 34,96 Tr | -78,10% |
Tổng nợ | 63,51 Tr | 12,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -28,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 172,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,98 Tr | 42,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,78 Tr | 118,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,02 Tr | 148,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,08 Tr | -132,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,89 Tr | -156,33% |
Dòng tiền tự do | 4,54 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
7