Trang chủQLINEA • STO
add
Q linea AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,038 kr - 0,040 kr
Phạm vi một năm
0,030 kr - 5,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
169,03 Tr SEK
Số lượng trung bình
42,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,06 Tr | 108,17% |
Chi phí hoạt động | 45,92 Tr | -19,02% |
Thu nhập ròng | -45,23 Tr | 19,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -746,16 | 61,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,70 Tr | 24,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,03 Tr | 131,63% |
Tổng tài sản | 193,90 Tr | 11,39% |
Tổng nợ | 73,89 Tr | 83,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -72,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,23 Tr | 19,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,09 Tr | -4,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 753,00 N | 130,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,83 Tr | 4.329,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,36 Tr | 180,65% |
Dòng tiền tự do | -31,10 Tr | -6,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
97