Trang chủQLINEA • STO
add
Q linea AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,12 kr - 1,16 kr
Phạm vi một năm
0,90 kr - 5,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
131,93 Tr SEK
Số lượng trung bình
280,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 850,00 N | -81,04% |
Chi phí hoạt động | 31,81 Tr | -34,72% |
Thu nhập ròng | -42,37 Tr | 12,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,98 N | -359,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,36 | 35,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,88 Tr | 35,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,45 Tr | -94,48% |
Tổng tài sản | 138,56 Tr | -51,41% |
Tổng nợ | 112,90 Tr | 174,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -65,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,37 Tr | 12,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,04 Tr | 8,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,56 Tr | 101,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,24 Tr | -78,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,41 Tr | -144,82% |
Dòng tiền tự do | -28,88 Tr | 32,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
97