Trang chủQM3 • FRA
add
Nova Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 €
Mức chênh lệch một ngày
0,18 € - 0,18 €
Phạm vi một năm
0,065 € - 0,27 €
Giá trị vốn hóa thị trường
103,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
757,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,99 Tr | -4,56% |
Thu nhập ròng | -961,38 N | 78,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 Tr | -86,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,09 Tr | -34,40% |
Tổng tài sản | 120,44 Tr | 8,80% |
Tổng nợ | 13,40 Tr | 68,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -961,38 N | 78,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,16 Tr | -240,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 Tr | 70,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,22 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 467,85 N | 107,19% |
Dòng tiền tự do | -2,60 Tr | 47,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web