Trang chủQMC • FRA
add
SMC Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
320,00 €
Mức chênh lệch một ngày
324,00 € - 324,00 €
Phạm vi một năm
260,00 € - 492,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
24,63 T USD
Số lượng trung bình
23,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,65 T | 3,81% |
Chi phí hoạt động | 43,58 T | 3,85% |
Thu nhập ròng | 35,96 T | -12,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,83 | -15,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,03 T | 13,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 685,55 T | 34,08% |
Tổng tài sản | 2,10 NT | 0,30% |
Tổng nợ | 172,46 T | -17,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,96 T | -12,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 4, 1959
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23.114