Trang chủQMCQF • OTCMKTS
add
QMC Quantum Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,091 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 87,04 N | 19,59% |
Thu nhập ròng | -100,68 N | -26,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -82,44 N | -17,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,45 N | -55,21% |
Tổng tài sản | 6,39 Tr | 4,58% |
Tổng nợ | 3,01 Tr | 10,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,68 N | -26,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,53 N | -68,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,79 N | 5,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,26 N | -18,15% |
Dòng tiền tự do | -59,97 N | -23,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web