Trang chủQMCQF • OTCMKTS
add
QMC Quantum Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,033 $ - 0,036 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,068 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 51,45 N | -35,52% |
Thu nhập ròng | -66,86 N | 28,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,85 N | 37,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,54 N | -45,93% |
Tổng tài sản | 6,82 Tr | 6,39% |
Tổng nợ | 3,22 Tr | 10,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,86 N | 28,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,82 N | 75,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,96 N | -78,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 309,99 N | 14,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,21 N | 1,81% |
Dòng tiền tự do | -145,07 N | -47,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web