Trang chủQMET • CNSX
add
Q Precious & Battery Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
57,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 191,71 N | 5,32% |
Thu nhập ròng | -201,77 N | -0,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,83 N | -881,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 N | 73,68% |
Tổng tài sản | 2,77 Tr | -4,06% |
Tổng nợ | 881,82 N | 139,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -201,77 N | -0,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -170,60 N | -333,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,35 N | -757,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 282,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,06 N | 103,95% |
Dòng tiền tự do | -197,99 N | -665,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web