Trang chủQMMM • NASDAQ
add
QMMM Holdings Ltd
0,74 $
Trước giờ mở cửa:(0,014%)-0,00010
0,74 $
Đóng cửa: 7 thg 2, 04:37:24 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Mức chênh lệch một ngày
0,72 $ - 0,77 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 13,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,73 Tr USD
Số lượng trung bình
753,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 325,17 N | -55,54% |
Chi phí hoạt động | 646,02 N | 30,62% |
Thu nhập ròng | -717,06 N | -111,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -220,52 | -374,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -707,26 N | -112,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 549,62 N | 203,00% |
Tổng tài sản | 5,97 Tr | 403,49% |
Tổng nợ | 688,13 N | -67,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -717,06 N | -111,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,97 Tr | -526,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,13 Tr | 1.299,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,55 N | 154,41% |
Dòng tiền tự do | -397,11 N | -136,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
28