Trang chủQNBFK • IST
add
Qnb Finansal Kiralama AS
Giá đóng cửa hôm trước
38,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
39,00 ₺ - 39,18 ₺
Phạm vi một năm
39,00 ₺ - 58,95 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
78,36 T TRY
Số lượng trung bình
44,29 N
Tỷ số P/E
32,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 636,70 Tr | 190,59% |
Chi phí hoạt động | 62,52 Tr | 261,56% |
Thu nhập ròng | 473,71 Tr | 151,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 74,40 | -13,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | -28,26% |
Tổng tài sản | 31,21 T | 25,76% |
Tổng nợ | 26,56 T | 18,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 473,71 Tr | 151,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,09 T | -335,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,69 Tr | 97,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,08 T | 289,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
129