Trang chủQNBFL • IST
add
Qnb Finansal Kiralama AS
Giá đóng cửa hôm trước
87,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
87,40 ₺ - 96,10 ₺
Phạm vi một năm
78,89 ₺ - 189,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
96,10 T TRY
Số lượng trung bình
22,33 N
Tỷ số P/E
40,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 491,94 Tr | 86,19% |
Chi phí hoạt động | 62,46 Tr | 228,40% |
Thu nhập ròng | 343,27 Tr | 43,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,78 | -22,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 936,38 Tr | -46,14% |
Tổng tài sản | 30,02 T | 24,45% |
Tổng nợ | 26,84 T | 23,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 343,27 Tr | 43,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 483,01 Tr | 773,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 145,37 Tr | 132,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -741,30 Tr | -193,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,99 Tr | -126,30% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
129