Trang chủQNCO • TLV
add
YZ Queenco Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
709,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
693,50 ILA - 693,50 ILA
Phạm vi một năm
364,30 ILA - 789,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
208,24 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,48 N
Tỷ số P/E
10,15
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,30 Tr | 7,52% |
Chi phí hoạt động | 6,43 Tr | -12,48% |
Thu nhập ròng | 8,64 Tr | 20,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,57 | 12,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,85 Tr | -6,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,41 Tr | -1,74% |
Tổng tài sản | 204,85 Tr | 1,11% |
Tổng nợ | 73,24 Tr | -12,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,64 Tr | 20,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,64 Tr | -8,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,02 Tr | -2,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,40 Tr | -77,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,26 Tr | -633,25% |
Dòng tiền tự do | 5,69 Tr | -13,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
684