Trang chủQNCO • TLV
add
YZ Queenco Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
585,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
570,40 ILA - 585,90 ILA
Phạm vi một năm
230,00 ILA - 770,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
175,66 Tr ILS
Số lượng trung bình
10,84 N
Tỷ số P/E
10,33
Tỷ lệ cổ tức
4,27%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,75 Tr | 6,21% |
Chi phí hoạt động | 5,92 Tr | 5,26% |
Thu nhập ròng | 1,53 Tr | 32,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,31 | 24,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,67 Tr | 1,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,38 Tr | 38,57% |
Tổng tài sản | 209,45 Tr | 8,75% |
Tổng nợ | 83,76 Tr | -2,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,53 Tr | 32,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,53 Tr | -16,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,22 Tr | -100,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,94 Tr | 31,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 587,00 N | -79,45% |
Dòng tiền tự do | 449,81 N | -85,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
715