Trang chủQNCX • NASDAQ
add
Quince Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,82 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 1,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,53 Tr USD
Số lượng trung bình
67,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,84 Tr | 58,35% |
Thu nhập ròng | -27,73 Tr | -467,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,80 Tr | -57,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,44 Tr | -32,11% |
Tổng tài sản | 134,83 Tr | 51,77% |
Tổng nợ | 87,86 Tr | 4.401,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,73 Tr | -467,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,74 Tr | -128,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,98 Tr | 75,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,00 N | 34,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,92 Tr | 42,14% |
Dòng tiền tự do | -5,19 Tr | -172,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32