Trang chủQNCX • NASDAQ
add
Quince Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,02 $
Mức chênh lệch một ngày
2,02 $ - 2,07 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 2,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,24 Tr USD
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,55 Tr | 40,24% |
Thu nhập ròng | -5,49 Tr | -2,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,46 Tr | -38,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,85 Tr | -42,51% |
Tổng tài sản | 126,52 Tr | 48,17% |
Tổng nợ | 81,59 Tr | 3.521,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,49 Tr | -2,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,26 Tr | -50,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,10 Tr | 95,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 Tr | -50.100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,22 Tr | -412,28% |
Dòng tiền tự do | -9,98 Tr | -226,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32