Trang chủQNRX • NASDAQ
add
Quoin Pharmaceuticals Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
9,35 $
Mức chênh lệch một ngày
9,01 $ - 9,32 $
Phạm vi một năm
5,01 $ - 54,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,30 Tr USD
Số lượng trung bình
12,50 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,96 Tr | 60,97% |
Thu nhập ròng | -3,81 Tr | -63,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -6,50 | 83,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,93 Tr | -61,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,55 Tr | -21,36% |
Tổng tài sản | 12,96 Tr | -19,65% |
Tổng nợ | 7,03 Tr | 0,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,17 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -95,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,81 Tr | -63,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,59 Tr | -80,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,77 Tr | 162,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,96 N | -99,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 198,78 N | 135,02% |
Dòng tiền tự do | -1,49 Tr | -172,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
4