Trang chủQNRX • NASDAQ
add
Quoin Pharmaceuticals Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
6,41 $
Mức chênh lệch một ngày
6,18 $ - 6,34 $
Phạm vi một năm
5,05 $ - 54,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 Tr USD
Số lượng trung bình
249,08 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,41 Tr | 8,45% |
Thu nhập ròng | -2,31 Tr | -12,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -9,73 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,38 Tr | -8,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,06 Tr | 31,44% |
Tổng tài sản | 15,71 Tr | 29,09% |
Tổng nợ | 6,50 Tr | -0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,17 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,31 Tr | -12,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,24 Tr | 30,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,18 Tr | -220,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,92 Tr | 3.343,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 506,59 N | 166,46% |
Dòng tiền tự do | -1,12 Tr | 54,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
4