Trang chủQNS • SGX
add
Southern Alliance Mining Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
200,52 Tr SGD
Số lượng trung bình
25,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,82 Tr | 2,41% |
Chi phí hoạt động | 5,23 Tr | 86,79% |
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -316,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,32 | -307,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,39 Tr | 23,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -66,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,02 Tr | -9,21% |
Tổng tài sản | 386,11 Tr | 1,28% |
Tổng nợ | 48,30 Tr | 39,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 337,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 488,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -316,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,98 Tr | 256,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,88 Tr | -1.212,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,88 Tr | -23,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,69 Tr | -48,78% |
Dòng tiền tự do | -4,29 Tr | -250,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
166