Trang chủQOMO • NASDAQ
add
Qomolangma Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,42 $
Phạm vi một năm
10,65 $ - 13,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,88 Tr USD
Số lượng trung bình
94,00
Tỷ số P/E
621,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 100,23 N | -85,24% |
Thu nhập ròng | -3,06 N | 98,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 114,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,31 N | -96,24% |
Tổng tài sản | 9,48 Tr | -82,72% |
Tổng nợ | 14,08 Tr | -73,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,06 N | 98,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,91 N | 98,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,91 N | 89,86% |
Dòng tiền tự do | 151,58 N | 66,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021