Trang chủQPM • ASX
add
QPM Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,047 $ - 0,049 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,079 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,64 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 15,21 Tr | 1.033,87% |
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | 118,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,01 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,23 Tr | 176,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,40 Tr | 61,24% |
Tổng tài sản | 230,78 Tr | 578,26% |
Tổng nợ | 199,30 Tr | 1.322,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | 118,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,00 Tr | 164,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 Tr | -135,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,40 Tr | -3.807,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,33 Tr | 136,54% |
Dòng tiền tự do | 9,30 Tr | 240,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web