Trang chủQPM • ASX
add
QPM Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,079 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
4,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,76 Tr | 86,48% |
Chi phí hoạt động | 14,70 Tr | 31,83% |
Thu nhập ròng | 7,75 Tr | 154,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,08 | 129,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,63 Tr | 237,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,94 Tr | 49,79% |
Tổng tài sản | 231,19 Tr | 8,75% |
Tổng nợ | 183,18 Tr | -9,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,75 Tr | 154,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,12 Tr | 182,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,85 Tr | -239,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,98 Tr | -161,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 Tr | -143,83% |
Dòng tiền tự do | 4,14 Tr | 161,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web