Trang chủQPT • CVE
add
Quest PharmaTech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
48,22 N
Tỷ số P/E
0,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 179,65 N | -70,50% |
Thu nhập ròng | 719,56 N | 517,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -178,90 N | 70,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 321,43 N | 216,81% |
Tổng tài sản | 24,08 Tr | -10,39% |
Tổng nợ | 1,07 Tr | 3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 719,56 N | 517,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -184,54 N | 2,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -184,54 N | -1.807,32% |
Dòng tiền tự do | -189,89 N | 63,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web