Trang chủQPT • CVE
add
Quest PharmaTech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 277,16 N | -21,38% |
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | 14,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -276,41 N | 21,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,08 N | -71,40% |
Tổng tài sản | 22,56 Tr | -7,81% |
Tổng nợ | 1,17 Tr | -11,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | 14,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,73 N | 130,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,73 N | -96,99% |
Dòng tiền tự do | 45,97 N | -40,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web