Trang chủQQQ • CNSX
add
Questcorp Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
200,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 171,20 N | 48,59% |
Thu nhập ròng | -218,08 N | -54,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,74 N | -96,74% |
Tổng tài sản | 346,20 N | -29,07% |
Tổng nợ | 265,57 N | 290,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,63 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -118,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -279,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -218,08 N | -54,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,26 N | 91,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,26 N | -129,59% |
Dòng tiền tự do | 53,82 N | 130,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web